--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dữ da
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dữ da
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dữ da
+
(khẩu ngữ) Easily-infected skin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dữ da"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dữ da"
:
dối dá
dư dả
dữ da
đa đa
đấu đá
đẫy đà
đồ đá
đưa đà
Những từ có chứa
"dữ da"
:
dữ da
dữ dội
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
dữ da
:
(khẩu ngữ) Easily-infected skin
+
cross vine
:
loài cây leo phía nam nước Mỹ, thân vắt ngang quan nhau
+
smarten
:
làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹto smarten someone up làm cho ai bảnh choẹ, làm cho ai thêm duyên dángto smarten oneself up diện, làm dáng, làm đỏm
+
dead march
:
(âm nhạc) khúc đưa đám
+
ngu phụ
:
(từ cũ) Ngu phu ngu phụ